ỦY BAN NHÂN DÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XÃ NẬM MẰN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH RÀ SOÁT ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN CÁN BỘ, CÔNG CHỨC XÃ NẬM MẰN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên
|
Chức vụ/chức danh |
Ngày, tháng, năm sinh |
Đảng viên |
Chuyên môn nghiệp vụ |
Trình độ tin học |
Lý luận chính trị |
Trình độ quản lý nhà nước |
Ngoại ngữ |
Tiếng dân tộc |
Ghi chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
13 |
1 |
Lò Văn Duân |
Bí thư Đảng ủy xã |
16/9/1985 |
x |
ĐH |
UDCNTTCB |
TC |
CV |
|
Mông |
|
2 |
Lò Văn Linh |
Phó Bí thư Đảng ủy xã |
11/1/1984 |
x |
TC |
A |
TC |
CV |
|
Không |
|
3 |
Lò Văn Điện |
Phó Chủ tịch HĐND xã |
18/9/1966 |
x |
TC |
B |
TC |
CV |
|
Thái |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Lò Văn Nước |
Phó chủ tịch UBND xã |
12/6/192 |
x |
ĐH |
UDCNTTCB |
TC |
CV |
|
Thái |
|
6 |
Cà Văn Tuấn |
Chủ tịch MTTQVN xã |
26/12/1988 |
x |
TC |
B |
TC |
CV |
B |
Thái |
|
7 |
Lò Thị Phượng |
Chủ tịch Hội LHPN xã |
18/9/1981 |
x |
ĐH |
UDCNTTCB |
TC |
CV |
|
Mông |
|
8 |
Lò Văn Thành |
Bí thư ĐTNCSHCM xã |
6/2/1989 |
x |
CĐ |
B |
TC |
CV |
|
Thái |
|
9 |
Vì Văn Hoan |
Chủ tịch Hội CCB xã |
1/2/1980 |
x |
ĐH |
UDCNTTCB |
TC |
CV |
|
Đang học |
|
10 |
Lò Văn Dựng |
Chỉ huy trưởng quân sự xã |
22/7/1990 |
x |
TC |
TC |
TC |
CV |
|
Đang học |
|
11 |
Lò Văn Hùng |
Công chức Tài chính - Kế toán xã |
15/3/1969 |
x |
ĐH |
A |
SC |
0 |
|
Không |
|
12 |
Dạ Bả Hụ |
Công chức VP - TK xã |
19/6/1987 |
|
Ký sư |
Bằng nghề |
TC |
CV |
|
Mông |
|
13 |
Lò Văn Sâm |
Công chức VP - TK xã |
3/10/1984 |
x |
ĐH |
B |
SC |
CV |
|
Thái |
|
14 |
Hà Văn Óng |
Công chức VP - TK xã |
20/2/1969 |
x |
TC |
A |
TC |
CV |
|
Không |
|
15 |
Lò Văn Thức |
Công chức VP - TK xã |
12/10/1992 |
x |
CĐ |
A |
SC |
CV |
B |
Thức |
|
16 |
Cà Thị Kinh |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch xã |
11/12/1991 |
|
ĐH |
B |
SC |
CV |
C |
Thái |
|
17 |
Sùng A Vừ |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch xã |
9/7/1989 |
x |
ĐH |
B |
SC |
CV |
|
Môgn |
|
18 |
Cầm Thị Hương Lan |
Công chức Địa chín xã |
27/6/1993 |
x |
ĐH |
UDCNTTCB |
SC |
CV |
B |
Mông |
|
19 |
Vì Văn Minh |
Công chức Địa chính xã |
13/6/1988 |
|
ĐH |
B |
|
CV |
B |
Thái |
|
20 |
Ngô Xuân Hữu |
Công chức Văn hóa xã hội xã |
25/10/1990 |
x |
CĐ |
B |
TC |
CV |
B |
Thái |
|
21 |
Lường Thị Sáng |
Công chức TBXT xã |
4/8/1991 |
|
CĐ |
B |
SC |
CV |
B |
Mông |
|